🔍
Search:
CON BÉ CON
🌟
CON BÉ CON
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
여자 아이.
1
CON BÉ CON:
Em bé gái.
-
2
(낮잡아 이르는 말로) 어리거나 젊은 여자.
2
CON NHỎ, CON BÉ:
(cách nói xem thường) Cô gái nhỏ hay trẻ.
-
Danh từ
-
1
여자 아이.
1
CON BÉ CON:
Em bé gái.
-
2
(낮잡아 이르는 말로) 어리거나 젊은 여자.
2
CON NHỎ, CON BÉ, ĐỨA CON GÁI:
(cách nói xem thường) Cô gái nhỏ hay trẻ.